Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 421 to 450 of 514 total words

ràng
Nhường, cho phép; nhượng lại.
记得
jì dé
Nhớ, nhớ lại điều gì đó.
shì
Thử, kiểm tra
shuō
Nói, diễn đạt bằng lời
说话
shuō huà
Nói chuyện, giao tiếp bằng lời.
请假
qǐng jià
Xin nghỉ phép, xin nghỉ học.
请坐
qǐng zuò
Mời ngồi
请进
qǐng jìn
Mời vào (lời mời lịch sự).
请问
qǐng wèn
Xin hỏi, dùng để lịch sự hỏi thông tin h...
Đọc
读书
dú shū
Đọc sách, học hành.
shéi
Ai, người nào
shéi / shuí
Ai (dùng để hỏi về người).
谢谢
xiè xie
Cảm ơn
mǎi
Mua
guì
Đắt đỏ, quý giá, tôn trọng
zǒu
Đi bộ, di chuyển, rời khỏi
走路
zǒu lù
Đi bộ
Bắt đầu, đứng dậy, khởi xướng
起床
qǐ chuáng
Thức dậy, rời khỏi giường
Zhào
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).
pǎo
Chạy
gēn
Theo, cùng với; đi theo
Con đường, lộ trình
身体
shēn tǐ
Cơ thể, thân thể
chē
Xe, phương tiện giao thông có bánh
chē
Xe, phương tiện giao thông có bánh
车上
chē shàng
Trên xe.
车站
chē zhàn
Nhà ga, bến xe
jìn
Gần, sát

Showing 421 to 450 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...