Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车上
Pinyin: chē shàng
Meanings: On the vehicle., Trên xe.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 7
Radicals: 车, ⺊, 一
Grammar: Danh từ địa điểm, thường bổ sung ý nghĩa về vị trí.
Example: 他在车上睡觉。
Example pinyin: tā zài chē shàng shuì jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang ngủ trên xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên xe.
Nghĩa phụ
English
On the vehicle.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!