Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让
Pinyin: ràng
Meanings: To yield, allow, or give up., Nhường, cho phép; nhượng lại., ①被。[合]他让自行车撞了;庄稼让大水冲走了。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 上, 讠
Chinese meaning: ①被。[合]他让自行车撞了;庄稼让大水冲走了。
Hán Việt reading: nhượng
Grammar: Động từ linh hoạt, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh.
Example: 请你让一下路。
Example pinyin: qǐng nǐ ràng yí xià lù 。
Tiếng Việt: Xin bạn nhường đường một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường, cho phép; nhượng lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To yield, allow, or give up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被。他让自行车撞了;庄稼让大水冲走了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!