Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: To try, test, Thử, kiểm tra, ①相当于“姑且”。[例]王试出兵以观之。——《史记·周本纪》。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 式, 讠

Chinese meaning: ①相当于“姑且”。[例]王试出兵以观之。——《史记·周本纪》。

Hán Việt reading: thí

Example: 你可以试试这个新方法。

Example pinyin: nǐ kě yǐ shì shì zhè ge xīn fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Bạn có thể thử phương pháp mới này.

shì
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử, kiểm tra

thí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To try, test

相当于“姑且”。王试出兵以观之。——《史记·周本纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...