Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 读
Pinyin: dú
Meanings: To read., Đọc, ①语句中的停顿。古代诵读文章,分句和读,极短的停顿叫读,稍长的停顿叫句,今以逗号标志。也作“逗”。[例]句读之不知,惑之不解。——唐·韩愈《师说》。[例]援引他经,失其句读,以无为有,其可闵笑也,不可胜记也。——晋·何休《春秋公羊注疏序》。*②另见dú。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卖, 讠
Chinese meaning: ①语句中的停顿。古代诵读文章,分句和读,极短的停顿叫读,稍长的停顿叫句,今以逗号标志。也作“逗”。[例]句读之不知,惑之不解。——唐·韩愈《师说》。[例]援引他经,失其句读,以无为有,其可闵笑也,不可胜记也。——晋·何休《春秋公羊注疏序》。*②另见dú。
Hán Việt reading: độc
Grammar: Động từ thường gặp, có thể kết hợp với nhiều danh từ như '读书' (đọc sách), '读报' (đọc báo).
Example: 我喜欢读书。
Example pinyin: wǒ xǐ huan dú shū 。
Tiếng Việt: Tôi thích đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
độc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To read.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语句中的停顿。古代诵读文章,分句和读,极短的停顿叫读,稍长的停顿叫句,今以逗号标志。也作“逗”。句读之不知,惑之不解。——唐·韩愈《师说》。援引他经,失其句读,以无为有,其可闵笑也,不可胜记也。——晋·何休《春秋公羊注疏序》
另见dú
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!