Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟
Pinyin: gēn
Meanings: Follow, with; accompany., Theo, cùng với; đi theo, ①追随于后。[例]有元地脚保识人前去跟寻。——吴自牧《梦粱录》。[合]跟我来;跟他走;小偷一直跟着他;跟屁股(紧跟不舍)。*②(仆人)侍奉主人。[合]跟前人(被收房的丫头);跟底(跟前,身边);跟马(旧时称跟随在官员车轿后面骑马的随从);跟房(旧时随嫁的婢女)。*③穿着(鞋),趿。[例]驾长檐车,跟高齿屐。——北齐·颜之推《颜氏家训》。*④比;及;抵。[合]不跟(不及)。*⑤旧时指女子嫁人。[例]跟人。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: giới từ
Stroke count: 13
Radicals: 艮, 𧾷
Chinese meaning: ①追随于后。[例]有元地脚保识人前去跟寻。——吴自牧《梦粱录》。[合]跟我来;跟他走;小偷一直跟着他;跟屁股(紧跟不舍)。*②(仆人)侍奉主人。[合]跟前人(被收房的丫头);跟底(跟前,身边);跟马(旧时称跟随在官员车轿后面骑马的随从);跟房(旧时随嫁的婢女)。*③穿着(鞋),趿。[例]驾长檐车,跟高齿屐。——北齐·颜之推《颜氏家训》。*④比;及;抵。[合]不跟(不及)。*⑤旧时指女子嫁人。[例]跟人。
Hán Việt reading: cân
Grammar: Giới từ hoặc động từ, kết hợp linh hoạt trong câu. Thường dùng trong đối thoại hàng ngày.
Example: 我和朋友一起去公园。
Example pinyin: wǒ hé péng yǒu yì qǐ qù gōng yuán 。
Tiếng Việt: Tôi và bạn cùng nhau đi công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo, cùng với; đi theo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Follow, with; accompany.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追随于后。有元地脚保识人前去跟寻。——吴自牧《梦粱录》。跟我来;跟他走;小偷一直跟着他;跟屁股(紧跟不舍)
(仆人)侍奉主人。跟前人(被收房的丫头);跟底(跟前,身边);跟马(旧时称跟随在官员车轿后面骑马的随从);跟房(旧时随嫁的婢女)
穿着(鞋),趿。驾长檐车,跟高齿屐。——北齐·颜之推《颜氏家训》
比;及;抵。不跟(不及)
旧时指女子嫁人。跟人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!