Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢谢

Pinyin: xiè xie

Meanings: Thank you, Cảm ơn, ①感谢的表示。感谢,尤指对接受别人给予的或提供的恩惠说些感激的话。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 射, 讠

Chinese meaning: ①感谢的表示。感谢,尤指对接受别人给予的或提供的恩惠说些感激的话。

Grammar: Động từ đơn giản, dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 谢谢你帮我。

Example pinyin: xiè xiè nǐ bāng wǒ 。

Tiếng Việt: Cảm ơn bạn đã giúp tôi.

谢谢
xiè xie
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn

Thank you

感谢的表示。感谢,尤指对接受别人给予的或提供的恩惠说些感激的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谢谢 (xiè xie) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung