Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走
Pinyin: zǒu
Meanings: Walk, move, leave, Đi bộ, di chuyển, rời khỏi, ①行:走路。走步。*②往来:走亲戚。*③移动:走向(延伸的方向)。走笔(很快地写)。钟表不走了。*④往来运送:走信。走私。*⑤离去:走开。刚走。出走。*⑥经过:走账。走内线。走后门。*⑦透漏出去,超越范围:走气(漏气)。*⑧失去原样:走形。走样。*⑨古代指奔跑:走马。不胫而走。*⑩仆人,“我”的谦辞:牛马走(当牛作马的仆人,如“太史公走走走。”)。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 土, 龰
Chinese meaning: ①行:走路。走步。*②往来:走亲戚。*③移动:走向(延伸的方向)。走笔(很快地写)。钟表不走了。*④往来运送:走信。走私。*⑤离去:走开。刚走。出走。*⑥经过:走账。走内线。走后门。*⑦透漏出去,超越范围:走气(漏气)。*⑧失去原样:走形。走样。*⑨古代指奔跑:走马。不胫而走。*⑩仆人,“我”的谦辞:牛马走(当牛作马的仆人,如“太史公走走走。”)。
Hán Việt reading: tẩu
Grammar: Động từ cơ bản, linh hoạt trong cách sử dụng: có thể chỉ hành động đi bộ, di chuyển, hoặc thậm chí trốn thoát.
Example: 他每天早上都去公园走一走。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu qù gōng yuán zǒu yi zǒu 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đi dạo trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ, di chuyển, rời khỏi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Walk, move, leave
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走路。走步
走亲戚
走向(延伸的方向)。走笔(很快地写)。钟表不走了
走信。走私
走开。刚走。出走
走账。走内线。走后门
走气(漏气)
走形。走样
走马。不胫而走
牛马走(当牛作马的仆人,如“太史公走走走。”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!