Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谁
Pinyin: shéi
Meanings: Who, whom., Ai, người nào, ①疑问人称代词:你是谁?谁何(a.哪一个人;b.诘问,呵问)。谁们。谁人。谁个。*②任何人,无论什么人:这件事谁都不知道。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 10
Radicals: 讠, 隹
Chinese meaning: ①疑问人称代词:你是谁?谁何(a.哪一个人;b.诘问,呵问)。谁们。谁人。谁个。*②任何人,无论什么人:这件事谁都不知道。
Hán Việt reading: thuỳ
Grammar: Được dùng để hỏi về danh tính. Thường kết hợp với trợ từ 疑问词 (cụm từ nghi vấn).
Example: 你是谁?
Example pinyin: nǐ shì shuí ?
Tiếng Việt: Bạn là ai?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai, người nào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuỳ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Who, whom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
你是谁?谁何(a.哪一个人;b.诘问,呵问)。谁们。谁人。谁个
这件事谁都不知道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
