Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìn

Meanings: Close, near., Gần, sát, ①距离短,与“远”相对:接近。附近。靠近。近路。近景。舍近求远。近在眉睫。近朱者赤,近墨者黑。近水楼台。*②现在以前不久的时间:近况。近来。近代。近岁。近闻。近照。近体诗。*③亲密:亲近。近亲。近臣。平易近人。*④差别小,差不多:接近。相近。*⑤浅显:言近旨远。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 斤, 辶

Chinese meaning: ①距离短,与“远”相对:接近。附近。靠近。近路。近景。舍近求远。近在眉睫。近朱者赤,近墨者黑。近水楼台。*②现在以前不久的时间:近况。近来。近代。近岁。近闻。近照。近体诗。*③亲密:亲近。近亲。近臣。平易近人。*④差别小,差不多:接近。相近。*⑤浅显:言近旨远。

Hán Việt reading: cận

Grammar: Tính từ hoặc giới từ biểu thị khoảng cách hoặc thời gian.

Example: 学校在附近。

Example pinyin: xué xiào zài fù jìn 。

Tiếng Việt: Trường học ở gần đây.

jìn
1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần, sát

cận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Close, near.

距离短,与“远”相对

接近。附近。靠近。近路。近景。舍近求远。近在眉睫。近朱者赤,近墨者黑。近水楼台

现在以前不久的时间

近况。近来。近代。近岁。近闻。近照。近体诗

亲密

亲近。近亲。近臣。平易近人

差别小,差不多

接近。相近

浅显

言近旨远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近 (jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung