Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记得
Pinyin: jì de
Meanings: To remember, to be able to recall information or events., Nhớ, có khả năng hồi tưởng lại thông tin hoặc sự kiện., ①想得起来;没有忘记。[例]一切都还记得。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 己, 讠, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①想得起来;没有忘记。[例]一切都还记得。
Grammar: Động từ không hoàn chỉnh, cần bổ sung thông tin về điều được nhớ.
Example: 我记得小时候的事情。
Example pinyin: wǒ jì de xiǎo shí hòu de shì qíng 。
Tiếng Việt: Tôi nhớ những chuyện thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ, có khả năng hồi tưởng lại thông tin hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
To remember, to be able to recall information or events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想得起来;没有忘记。一切都还记得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!