Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 271 to 300 of 514 total words

放学
fàng xué
Tan học.
教学楼
jiào xué lóu
Tòa nhà dành cho việc giảng dạy.
wén
Văn hóa, chữ viết, văn chương
xīn
Mới, mới mẻ, hiện đại.
旁边
páng biān
Cạnh bên, gần đó.
Mặt trời, ngày
日期
rì qī
Ngày tháng, thời gian cụ thể đã định
zǎo
Sớm (thời gian)
早上
zǎo shàng
Buổi sáng.
míng
Sáng, rõ ràng, thông minh, tương lai.
明儿
míng ér
Ngày mai
明天
míng tiān
Ngày mai, tương lai gần.
明白
míng bai
Hiểu rõ, sáng suốt
星期
xīng qī
Tuần lễ, chỉ thời gian bảy ngày trong mộ...
星期天
xīng qī tiān
Chủ nhật, giống 星期日.
星期日
xīng qī rì
Chủ nhật, ngày cuối tuần.
昨天
zuótiān
Ngày hôm qua
shì
Là, chính là (dùng để xác nhận danh tính...
是不是
shì bù shì
...phải không?
晚上
wǎn shàng
Buổi tối, thời gian sau khi mặt trời lặn...
晚安
wǎn ān
Chúc ngủ ngon, lời chào tạm biệt vào buổ...
晚饭
wǎn fàn
Bữa cơm tối
shū
Sách, quyển sách
yuè
Mặt trăng; tháng.
yǒu
Có, sở hữu.
有时
yǒu shí
Đôi khi, thỉnh thoảng
有时候
yǒu shí hòu
Lúc nào đó, đôi khi
有的
yǒu de
Có một số, có vài thứ.
朋友
péng you
Bạn bè, người thân thiết.
Cây, gỗ

Showing 271 to 300 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...