Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是不是
Pinyin: shì bù shì
Meanings: Is it... or not?, ...phải không?
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 日, 𤴓, 一
Example: 你是不是很喜欢这本书?
Example pinyin: nǐ shì bu shì hěn xǐ huan zhè běn shū ?
Tiếng Việt: Bạn có thích cuốn sách này không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
...phải không?
Nghĩa phụ
English
Is it... or not?
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế