Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昨天

Pinyin: zuótiān

Meanings: Yesterday, Ngày hôm qua

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乍, 日, 一, 大

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng đầu câu

Example: 我昨天去公园了。

Example pinyin: wǒ zuó tiān qù gōng yuán le 。

Tiếng Việt: Tôi đã đi công viên hôm qua.

昨天 - zuótiān
昨天
zuótiān

📷 từ ngày hôm qua được in trên nền kim loại

昨天
zuótiān
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày hôm qua

Yesterday

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...