Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 星期

Pinyin: xīng qī

Meanings: Week, refers to a period of seven days., Tuần lễ, chỉ thời gian bảy ngày trong một tuần., ①原指农历七月七,牛郎织女相会之日。后亦指男女成婚之日。现常用来指连续七天排列的周而复始的作息日期。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 生, 其, 月

Chinese meaning: ①原指农历七月七,牛郎织女相会之日。后亦指男女成婚之日。现常用来指连续七天排列的周而复始的作息日期。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian, thường đi kèm với các từ chỉ thứ tự hoặc ngày cụ thể. Ví dụ: 星期一 (thứ Hai).

Example: 下个星期我们放假。

Example pinyin: xià gè xīng qī wǒ men fàng jià 。

Tiếng Việt: Tuần sau chúng tôi được nghỉ.

星期
xīng qī
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuần lễ, chỉ thời gian bảy ngày trong một tuần.

Week, refers to a period of seven days.

原指农历七月七,牛郎织女相会之日。后亦指男女成婚之日。现常用来指连续七天排列的周而复始的作息日期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

星期 (xīng qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung