Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 星期天

Pinyin: xīng qī tiān

Meanings: Sunday (same as 星期日)., Chủ nhật, giống 星期日.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 日, 生, 其, 月, 一, 大

Grammar: Đồng nghĩa với 星期日, thường dùng thay thế tùy vùng miền.

Example: 星期天我和朋友去公园散步。

Example pinyin: xīng qī tiān wǒ hé péng yǒu qù gōng yuán sàn bù 。

Tiếng Việt: Chủ nhật tôi và bạn bè đi dạo ở công viên.

星期天
xīng qī tiān
HSK 1danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhật, giống 星期日.

Sunday (same as 星期日).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

星期天 (xīng qī tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung