Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有的

Pinyin: yǒu de

Meanings: Some, there are some., Có một số, có vài thứ.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 勺, 白

Grammar: Khi dùng làm đại từ, nó mô tả một nhóm người hoặc vật không xác định rõ ràng. Khi kết hợp với động từ, tạo ra các mệnh đề phụ.

Example: 有的学生喜欢运动。

Example pinyin: yǒu de xué shēng xǐ huan yùn dòng 。

Tiếng Việt: Một số học sinh thích thể thao.

有的
yǒu de
HSK 1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có một số, có vài thứ.

Some, there are some.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...