Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早上

Pinyin: zǎo shàng

Meanings: Morning., Buổi sáng., ①用意。[例]根据神的旨意制定的教会的法规。[例]意旨。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 日, ⺊, 一

Chinese meaning: ①用意。[例]根据神的旨意制定的教会的法规。[例]意旨。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường được đặt đầu câu để giới thiệu sự kiện diễn ra vào buổi sáng.

Example: 我每天早上跑步。

Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng pǎo bù 。

Tiếng Việt: Tôi chạy bộ mỗi buổi sáng.

早上
zǎo shàng
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi sáng.

Morning.

用意。根据神的旨意制定的教会的法规。意旨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...