Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新
Pinyin: xīn
Meanings: New, fresh, modern., Mới, mới mẻ, hiện đại., ①砍伐树木。[据]新,取木也。——《说文》。[例]且彼亦知“新”之为义乎?衣之始裁为之“初”,木之始伐谓之“新”。——章炳麟《论承用“维新”二字之荒谬》。*②更新,使之新。[例]如何新畬。——《诗·周颂·臣工》。[例]旧染污俗,咸与唯新。——《书·胤征》。[合]新民(使民更新);新美(刷新使之美好);新醮(改嫁);新梢(新长出的树梢)。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亲, 斤
Chinese meaning: ①砍伐树木。[据]新,取木也。——《说文》。[例]且彼亦知“新”之为义乎?衣之始裁为之“初”,木之始伐谓之“新”。——章炳麟《论承用“维新”二字之荒谬》。*②更新,使之新。[例]如何新畬。——《诗·周颂·臣工》。[例]旧染污俗,咸与唯新。——《书·胤征》。[合]新民(使民更新);新美(刷新使之美好);新醮(改嫁);新梢(新长出的树梢)。
Hán Việt reading: tân
Grammar: '新' là từ đơn âm tiết thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: 新衣服 (quần áo mới), 新技术 (công nghệ mới).
Example: 我买了一本新书。
Example pinyin: wǒ mǎi le yì běn xīn shū 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua một quyển sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới, mới mẻ, hiện đại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
New, fresh, modern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砍伐树木。新,取木也。——《说文》。且彼亦知“新”之为义乎?衣之始裁为之“初”,木之始伐谓之“新”。——章炳麟《论承用“维新”二字之荒谬》
更新,使之新。如何新畬。——《诗·周颂·臣工》。旧染污俗,咸与唯新。——《书·胤征》。新民(使民更新);新美(刷新使之美好);新醮(改嫁);新梢(新长出的树梢)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!