Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有时

Pinyin: yǒu shí

Meanings: Sometimes, occasionally., Đôi khi, thỉnh thoảng

HSK Level: hsk 1

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 𠂇, 寸, 日

Example: 他有时会迟到。

Example pinyin: tā yǒu shí huì chí dào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đôi khi sẽ đến trễ.

有时
yǒu shí
HSK 1trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôi khi, thỉnh thoảng

Sometimes, occasionally.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有时 (yǒu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung