Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旁边

Pinyin: páng biān

Meanings: Beside, nearby., Cạnh bên, gần đó., ①靠近的地方。近侧;在一个中心或分界线的一方的部分(如地方或物体)。[例]那晚睡在一个死火山口的旁边。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丷, 亠, 冖, 方, 力, 辶

Chinese meaning: ①靠近的地方。近侧;在一个中心或分界线的一方的部分(如地方或物体)。[例]那晚睡在一个死火山口的旁边。

Example: 请站在我的旁边。

Example pinyin: qǐng zhàn zài wǒ de páng biān 。

Tiếng Việt: Xin hãy đứng cạnh tôi.

旁边
páng biān
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh bên, gần đó.

Beside, nearby.

靠近的地方。近侧;在一个中心或分界线的一方的部分(如地方或物体)。那晚睡在一个死火山口的旁边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旁边 (páng biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung