Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28291 to 28320 of 28922 total words

驷马轩车
sì mǎ xuān chē
Xe ngựa sang trọng được kéo bởi bốn con ...
驷马高盖
sì mǎ gāo gài
Chiếc xe ngựa cao cấp với bốn con ngựa k...
驷马高车
sì mǎ gāo chē
Xe ngựa kéo bởi bốn con ngựa, biểu tượng...
驷马高门
sì mǎ gāo mén
Cổng lớn với xe ngựa kéo bởi bốn con ngự...
驹光过隙
jū guāng guò xì
Thời gian trôi qua rất nhanh, giống như ...
驹留空谷
jū liú kōng gǔ
Ngựa con bị bỏ lại trong thung lũng vắng...
驼鹿
tuó lù
Loài nai lớn nhất thế giới, có thân hình...
驽箭离弦
nú jiàn lí xián
Mũi tên rời khỏi dây cung, ám chỉ sự việ...
驽钝
nú dùn
Tầm thường, kém cỏi (thường dùng để tự k...
驽马
nú mǎ
Ngựa yếu kém, không nhanh nhẹn.
驾云
jià yún
Bay trên mây, ám chỉ thần tiên hay người...
驾轻就熟
jià qīng jiù shú
Thành thạo và dễ dàng làm việc quen thuộ...
驾雾腾云
jià wù téng yún
Bay trên mây, cưỡi sương mù (thường dùng...
驾驭
jià yù
Điều khiển, kiểm soát (thường là ngựa ho...
驿站
yì zhàn
Trạm dịch (nơi dừng chân và chuyển tiếp ...
驿路
yì lù
Đường dịch (con đường nối giữa các trạm ...
骁勇
xiāo yǒng
Dũng mãnh, oai hùng.
骁将
xiāo jiàng
Tướng giỏi, dũng mãnh.
骁悍
xiāo hàn
Dũng mãnh và mạnh mẽ.
jiāo
Kiêu ngạo, tự hào
骄傲
jiāo ào
Tự hào, kiêu ngạo.
骄奢淫佚
jiāo shē yín yì
Kiêu ngạo, xa xỉ, dâm loạn và phóng túng
骄奢淫泆
jiāo shē yín yì
Giống như 骄奢淫佚, mang nghĩa kiêu căng, ho...
骄奢淫逸
jiāo shē yín yì
Cũng giống như 骄奢淫佚, miêu tả sự kiêu căn...
骄尚
jiāo shàng
Tự cao tự đại, cho mình hơn người khác
骄恣
jiāo zì
Kiêu ngạo và tùy tiện, không tuân thủ qu...
骄慢
jiāo màn
Kiêu ngạo và khinh thường người khác
骄横
jiāo hèng
Kiêu ngạo và ngang ngược
骄气
jiāo qì
Không khí hoặc thái độ của sự kiêu ngạo
骄泰淫泆
jiāo tài yín yì
Kiêu ngạo, xa xỉ, và suy đồi đạo đức

Showing 28291 to 28320 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...