Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 28291 to 28320 of 28899 total words

骈肩接迹
pián jiān jiē jì
Vai kề vai, bước chân nối tiếp nhau (miê...
骈肩累足
pián jiān lěi zú
Vai kề vai, chân chồng chân (miêu tả sự ...
骈肩累踵
pián jiān lěi zhǒng
Vai kề vai, gót chân chạm vào nhau (miêu...
骈肩累迹
pián jiān lěi jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miê...
骈肩迭迹
pián jiān dié jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (tươ...
骈门连室
pián mén lián shì
Nhà cửa san sát, liền kề nhau (miêu tả k...
骈阗
pián tián
Đông đúc, tụ tập lại (miêu tả đám đông t...
骈首就僯
pián shǒu jiù lìn
Chấp nhận cái chết hoặc chịu đựng hình p...
骈首就戮
pián shǒu jiù lù
Đưa đầu chịu chết (chấp nhận cái chết mà...
骈首就死
pián shǒu jiù sǐ
Đưa đầu chịu chết (giống 骈首就戮, nhưng man...
骈首就系
pián shǒu jiù xì
Đưa đầu chịu trói (chấp nhận bị bắt giữ ...
骈首就逮
pián shǒu jiù dǎi
Đưa đầu chịu bắt (chấp nhận bị bắt giữ m...
骎骎
qīn qīn
Mô tả sự tiến triển nhanh chóng hoặc liê...
骏波虎浪
jùn bō hǔ làng
Dùng để chỉ những gian nan, thử thách lớ...
骏足
jùn zú
Chỉ người tài năng hoặc vật có khả năng ...
骏骨牵盐
jùn gǔ qiān yán
Ý nói dù bản thân có tài năng nhưng bị é...
Ngựa vằn, ngựa quý có lông màu sặc sỡ.
骐骥
qí jì
Chỉ ngựa quý, ngựa tốt (cũng có thể ám c...
骐骥一毛
qí jì yī máo
Chỉ một phần nhỏ của thứ tuyệt vời; ví d...
骐骥过隙
qí jì guò xì
So sánh thời gian trôi qua rất nhanh, gi...
骑墙
qí qiáng
Trạng thái do dự giữa hai lựa chọn, khôn...
骑扬州鹤
qí yáng zhōu hè
Mơ mộng viển vông, không thực tế.
骑牛觅牛
qí niú mì niú
Không nhận ra cái mình đang sở hữu, tìm ...
骑者善堕
qí zhě shàn duò
Người giỏi cưỡi ngựa dễ té ngã, ngụ ý kẻ...
骑马寻马
qí mǎ xún mǎ
Ý nói vừa giữ cái mình có, vừa tìm kiếm ...
zhuī
Ngựa đen trắng, một loại ngựa quý hiếm.
yǎo
Một loại ngựa tốt, thường dùng để chỉ nh...
Chạy nhanh; đuổi theo một cách hối hả.
fēng
Ngựa có màu sắc đẹp và sáng bóng.
cōng
Ngựa có màu đen pha trắng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...