Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驽马

Pinyin: nú mǎ

Meanings: A weak and slow horse., Ngựa yếu kém, không nhanh nhẹn., ①不能快跑的马。*②累垮了的、劣性的或无用的马。[例]驽马十驾,功在不舍。——《荀子·劝学》。*③筋疲力竭的、衰弱得不能动的或者在其他方面不健康的马。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 奴, 马, 一

Chinese meaning: ①不能快跑的马。*②累垮了的、劣性的或无用的马。[例]驽马十驾,功在不舍。——《荀子·劝学》。*③筋疲力竭的、衰弱得不能动的或者在其他方面不健康的马。

Grammar: Danh từ chỉ loại ngựa, thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc ngữ cảnh cổ xưa.

Example: 他骑着一匹驽马去远方。

Example pinyin: tā qí zhe yì pǐ nú mǎ qù yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cưỡi một con ngựa yếu đi xa.

驽马
nú mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa yếu kém, không nhanh nhẹn.

A weak and slow horse.

不能快跑的马

累垮了的、劣性的或无用的马。驽马十驾,功在不舍。——《荀子·劝学》

筋疲力竭的、衰弱得不能动的或者在其他方面不健康的马

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...