Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驽箭离弦
Pinyin: nú jiàn lí xián
Meanings: An arrow leaving the bowstring, implying that something has begun and cannot be stopped., Mũi tên rời khỏi dây cung, ám chỉ sự việc đã bắt đầu và không thể dừng lại., 比喻非常迅速。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 奴, 马, 前, 竹, 㐫, 禸, 弓, 玄
Chinese meaning: 比喻非常迅速。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường được sử dụng để nói về tình huống quyết định hoặc không thể đảo ngược.
Example: 事情已经到了驽箭离弦的地步。
Example pinyin: shì qíng yǐ jīng dào le nú jiàn lí xián de dì bù 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến mức như mũi tên rời dây cung rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi tên rời khỏi dây cung, ám chỉ sự việc đã bắt đầu và không thể dừng lại.
Nghĩa phụ
English
An arrow leaving the bowstring, implying that something has begun and cannot be stopped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻非常迅速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế