Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驷马高车
Pinyin: sì mǎ gāo chē
Meanings: A carriage drawn by four horses, symbolizing wealth and high social status., Xe ngựa kéo bởi bốn con ngựa, biểu tượng cho sự giàu có và địa vị cao trong xã hội., 驷马一车所驾的四匹马。套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”宋·欧阳修《相州昼锦堂记》一旦高车驷马,旗旄导前,而骑卒拥后。”[例]改家门做的个五花诰夫人,~锦绣裵。——元·关汉卿《金线池》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 四, 马, 一, 亠, 冋, 口, 车
Chinese meaning: 驷马一车所驾的四匹马。套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”宋·欧阳修《相州昼锦堂记》一旦高车驷马,旗旄导前,而骑卒拥后。”[例]改家门做的个五花诰夫人,~锦绣裵。——元·关汉卿《金线池》第一折。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng trong văn học cổ để mô tả sự xa hoa của tầng lớp thượng lưu.
Example: 那富商出行总是驷马高车。
Example pinyin: nà fù shāng chū xíng zǒng shì sì mǎ gāo chē 。
Tiếng Việt: Nhà buôn giàu có đó lúc nào cũng đi lại bằng xe ngựa kéo bốn con sang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe ngựa kéo bởi bốn con ngựa, biểu tượng cho sự giàu có và địa vị cao trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
A carriage drawn by four horses, symbolizing wealth and high social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驷马一车所驾的四匹马。套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”宋·欧阳修《相州昼锦堂记》一旦高车驷马,旗旄导前,而骑卒拥后。”[例]改家门做的个五花诰夫人,~锦绣裵。——元·关汉卿《金线池》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế