Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驷马轩车
Pinyin: sì mǎ xuān chē
Meanings: A luxurious carriage pulled by four horses, symbolizing wealth and power., Xe ngựa sang trọng được kéo bởi bốn con ngựa, biểu thị sự giàu có và quyền lực., 套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]清·方文《为陈俞公五十初度》诗“驷马轩车易倾覆,何如野老话桑麻。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 四, 马, 一, 干, 车
Chinese meaning: 套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]清·方文《为陈俞公五十初度》诗“驷马轩车易倾覆,何如野老话桑麻。”
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ chỉ phương tiện di chuyển cao cấp trong các văn cảnh cổ trang hoặc miêu tả sự giàu sang.
Example: 他乘坐驷马轩车来到会场。
Example pinyin: tā chéng zuò sì mǎ xuān chē lái dào huì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên chiếc xe ngựa sang trọng kéo bởi bốn con ngựa đến địa điểm tổ chức sự kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe ngựa sang trọng được kéo bởi bốn con ngựa, biểu thị sự giàu có và quyền lực.
Nghĩa phụ
English
A luxurious carriage pulled by four horses, symbolizing wealth and power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]清·方文《为陈俞公五十初度》诗“驷马轩车易倾覆,何如野老话桑麻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế