Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄慢

Pinyin: jiāo màn

Meanings: Arrogant and contemptuous towards others., Kiêu ngạo và khinh thường người khác, ①傲慢。[例]为人骄慢。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 乔, 马, 忄, 曼

Chinese meaning: ①傲慢。[例]为人骄慢。

Grammar: Chủ yếu mô tả thái độ thiếu tôn trọng đối với người khác.

Example: 他对下属总是很骄慢。

Example pinyin: tā duì xià shǔ zǒng shì hěn jiāo màn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn kiêu ngạo và coi thường cấp dưới.

骄慢
jiāo màn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo và khinh thường người khác

Arrogant and contemptuous towards others.

傲慢。为人骄慢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骄慢 (jiāo màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung