Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骁将
Pinyin: xiāo jiàng
Meanings: Valiant general., Tướng giỏi, dũng mãnh., ①勇将,猛将。也作“枭将”。[例]定天下枭将也。——《史记·留候世家》。[例]贺拔胜北间骁将。——《北史·贺拔胜传》。[例]她们不仅是球场的骁将,而且还是生产上的能手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 马, 丬
Chinese meaning: ①勇将,猛将。也作“枭将”。[例]定天下枭将也。——《史记·留候世家》。[例]贺拔胜北间骁将。——《北史·贺拔胜传》。[例]她们不仅是球场的骁将,而且还是生产上的能手。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 他是我军的一位骁将。
Example pinyin: tā shì wǒ jūn de yí wèi xiāo jiàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tướng giỏi của quân đội chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng giỏi, dũng mãnh.
Nghĩa phụ
English
Valiant general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇将,猛将。也作“枭将”。定天下枭将也。——《史记·留候世家》。贺拔胜北间骁将。——《北史·贺拔胜传》。她们不仅是球场的骁将,而且还是生产上的能手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!