Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驿路

Pinyin: yì lù

Meanings: Post road (road connecting postal relay stations in ancient times)., Đường dịch (con đường nối giữa các trạm dịch thời xưa)., ①驿道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 马, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①驿道。

Grammar: Danh từ chỉ tuyến đường giao thông thời xưa.

Example: 这条驿路连接了南北的重要城市。

Example pinyin: zhè tiáo yì lù lián jiē le nán běi de zhòng yào chéng shì 。

Tiếng Việt: Con đường dịch này kết nối các thành phố quan trọng ở miền Nam và miền Bắc.

驿路
yì lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường dịch (con đường nối giữa các trạm dịch thời xưa).

Post road (road connecting postal relay stations in ancient times).

驿道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驿路 (yì lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung