Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25621 to 25650 of 28899 total words

逼供
bī gòng
Ép cung, bức cung (ép buộc ai khai nhận ...
逼债
bī zhài
Ép nợ, đòi nợ ráo riết
逼命
bī mìng
Ép buộc quá đáng, như thể lấy mạng sống ...
逼和
bī hé
Ép buộc đối phương phải hòa, thường dùng...
逼嫁
bī jià
Ép gả, ép buộc một cô gái lấy chồng
逼宫
bī gōng
Ép buộc hoàng đế thoái vị (trong lịch sử...
逼死
bī sǐ
Ép buộc ai đến mức phải tự tử hoặc chết
逼狭
bī xiá
Chật chội, hẹp hòi (cả nghĩa đen lẫn ngh...
逼真
bī zhēn
Chân thực, sống động
逼视
bī shì
Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú tạo cảm gi...
逼租
bī zū
Ép nộp tiền thuê đất hoặc nhà
逼肖
bī xiào
Giống y hệt, rất giống (thường dùng để m...
逼良为娼
bī liáng wéi chāng
Ép người lương thiện thành gái mại dâm
逼近
bī jìn
Tiến gần, đến gần (thời gian, không gian...
逼迫
bī pò
Ép buộc, gây sức ép
逼问
bī wèn
Hỏi dồn dập, ép hỏi để buộc trả lời
dùn
Trốn tránh, lẩn trốn.
Vượt quá, hơn.
遁世无闷
dùn shì wú mèn
Sống ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán.
遁世离俗
dùn shì lí sú
Trốn đời, rời xa sự tục tằn và thói đời.
遁世离群
dùn shì lí qún
Trốn đời, rời xa đám đông và cuộc sống x...
遁世绝俗
dùn shì jué sú
Trốn đời và đoạn tuyệt với phong tục tập...
遁世遗荣
dùn shì yí róng
Trốn đời và từ bỏ danh vọng, địa vị xã h...
遁世长往
dùn shì cháng wǎng
Trốn đời và ra đi mãi mãi, không trở lại...
遁世隐居
dùn shì yǐn jū
Trốn đời và sống ẩn dật ở nơi vắng vẻ.
遁俗无闷
dùn sú wú mèn
Thoát khỏi thế tục mà không cảm thấy buồ...
遁北
dùn běi
Trốn chạy về hướng bắc, ám chỉ việc thất...
遁名匿迹
dùn míng nì jì
Ẩn danh và giấu tung tích, không để lộ d...
遁名改作
dùn míng gǎi zuò
Thay đổi tên tuổi và hành động, ám chỉ v...
遁天之刑
dùn tiān zhī xíng
Hình phạt do vi phạm tự nhiên, ám chỉ hậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...