Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25621 to 25650 of 28922 total words

逸群
yì qún
Vượt trội, xuất chúng (thường dùng để nó...
逸群之才
yì qún zhī cái
Người có tài năng vượt trội, xuất chúng
逸群绝伦
yì qún jué lún
Vượt trội không ai sánh bằng
逸致
yì zhì
Sự thanh thản, tự do, thoát tục
逸荡
yì dàng
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy t...
逸豫
yì yù
An nhàn, thư thái
逸趣横生
yì qù héng shēng
Đầy thú vị và sinh động
逸辈殊伦
yì bèi shū lún
Vượt xa đồng lứa
逸闻
yì wén
Chuyện thú vị, kỳ lạ ít được biết đến
逸闻琐事
yì wén suǒ shì
Những chuyện thú vị hoặc vụn vặt ít được...
逸闻趣事
yì wén qù shì
Những câu chuyện thú vị và kỳ lạ
逸闻轶事
yì wén yì shì
Những mẩu chuyện thú vị và kỳ lạ
逸韵高致
yì yùn gāo zhì
Phong thái cao quý và thanh nhã
luó
Tuần tra, kiểm tra; logic, lý luận
逼上梁山
bī shàng liáng shān
Bị ép buộc phải làm điều gì đó (nhất là ...
逼不得已
bī bù dé yǐ
Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác
逼人太甚
bī rén tài shèn
Ép buộc người khác quá mức
逼仄
bī zè
Chật hẹp, tù túng (thường dùng để chỉ kh...
逼似
bī sì
Rất giống, giống y hệt
逼使
bī shǐ
Ép buộc, bắt buộc ai đó làm gì
逼供
bī gòng
Ép cung, bức cung (ép buộc ai khai nhận ...
逼债
bī zhài
Ép nợ, đòi nợ ráo riết
逼命
bī mìng
Ép buộc quá đáng, như thể lấy mạng sống ...
逼和
bī hé
Ép buộc đối phương phải hòa, thường dùng...
逼嫁
bī jià
Ép gả, ép buộc một cô gái lấy chồng
逼宫
bī gōng
Ép buộc hoàng đế thoái vị (trong lịch sử...
逼死
bī sǐ
Ép buộc ai đến mức phải tự tử hoặc chết
逼狭
bī xiá
Chật chội, hẹp hòi (cả nghĩa đen lẫn ngh...
逼真
bī zhēn
Rất chân thực, giống như thật
逼视
bī shì
Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú tạo cảm gi...

Showing 25621 to 25650 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...