Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸闻琐事

Pinyin: yì wén suǒ shì

Meanings: Interesting or trivial stories that are not widely known., Những chuyện thú vị hoặc vụn vặt ít được biết đến, 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]又有时谈一些与评价无关的~,给文字增加无穷余韵,真是高妙极了。——孙犁《澹定集·与友人论传记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 兔, 辶, 耳, 门, 王, 事

Chinese meaning: 指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]又有时谈一些与评价无关的~,给文字增加无穷余韵,真是高妙极了。——孙犁《澹定集·与友人论传记》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả loại câu chuyện kể.

Example: 这本书记录了许多名人的逸闻琐事。

Example pinyin: zhè běn shū jì lù le xǔ duō míng rén de yì wén suǒ shì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại nhiều chuyện thú vị và vụn vặt về các nhân vật nổi tiếng.

逸闻琐事
yì wén suǒ shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những chuyện thú vị hoặc vụn vặt ít được biết đến

Interesting or trivial stories that are not widely known.

指世人不在知道而感兴趣的传闻和故事。[出处]语出《四库全书总目·地理三·武林旧事》“此十卷本,乃从毛氏汲古阁元版传钞,首尾完具,其间逸闻轶事,皆可以备考稽。”[例]又有时谈一些与评价无关的~,给文字增加无穷余韵,真是高妙极了。——孙犁《澹定集·与友人论传记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...