Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼宫
Pinyin: bī gōng
Meanings: To force an emperor to abdicate (historically) or metaphorically to force a leader to step down., Ép buộc hoàng đế thoái vị (trong lịch sử), hoặc ám chỉ ép buộc lãnh đạo từ chức, ①大臣强迫国王或皇帝退位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 畐, 辶, 吕, 宀
Chinese meaning: ①大臣强迫国王或皇帝退位。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử, mang ý nghĩa đấu đá quyền lực.
Example: 大臣们联合起来逼宫,要求皇帝退位。
Example pinyin: dà chén men lián hé qǐ lái bī gōng , yāo qiú huáng dì tuì wèi 。
Tiếng Việt: Các quan đại thần cùng nhau ép hoàng đế thoái vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc hoàng đế thoái vị (trong lịch sử), hoặc ám chỉ ép buộc lãnh đạo từ chức
Nghĩa phụ
English
To force an emperor to abdicate (historically) or metaphorically to force a leader to step down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大臣强迫国王或皇帝退位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!