Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼供
Pinyin: bī gòng
Meanings: To extort a confession, to coerce someone into confessing., Ép cung, bức cung (ép buộc ai khai nhận điều gì), ①以精神上的折磨(如长时间的连续审讯)或以肉体上的痛苦(如限制饮食或不许睡觉)来制服犯人,以促其招供。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 辶, 亻, 共
Chinese meaning: ①以精神上的折磨(如长时间的连续审讯)或以肉体上的痛苦(如限制饮食或不许睡觉)来制服犯人,以促其招供。
Grammar: Thường liên quan đến ngữ cảnh pháp luật hoặc điều tra. Đối tượng bị bức cung thường là người bị tình nghi.
Example: 警察不应该逼供嫌疑人。
Example pinyin: jǐng chá bú yīng gāi bī gòng xián yí rén 。
Tiếng Việt: Cảnh sát không nên bức cung nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép cung, bức cung (ép buộc ai khai nhận điều gì)
Nghĩa phụ
English
To extort a confession, to coerce someone into confessing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以精神上的折磨(如长时间的连续审讯)或以肉体上的痛苦(如限制饮食或不许睡觉)来制服犯人,以促其招供
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!