Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼使
Pinyin: bī shǐ
Meanings: To force or compel someone to do something., Ép buộc, bắt buộc ai đó làm gì, ①强逼促使。[例]几名抢劫犯逼使他交出随身所有财物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 辶, 亻, 吏
Chinese meaning: ①强逼促使。[例]几名抢劫犯逼使他交出随身所有财物。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước một đối tượng và hành động mà đối tượng bị ép buộc làm.
Example: 现实情况逼使他辞职。
Example pinyin: xiàn shí qíng kuàng bī shǐ tā cí zhí 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh thực tế buộc anh ta phải từ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, bắt buộc ai đó làm gì
Nghĩa phụ
English
To force or compel someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强逼促使。几名抢劫犯逼使他交出随身所有财物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!