Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼人太甚
Pinyin: bī rén tài shèn
Meanings: Pressuring someone excessively., Ép buộc người khác quá mức, 指对人逼迫不留馀地。[出处]清·沈起凤《谐铎·恶饯》“生母力敌万夫,而妾实为其所出,不至逼人太甚。”[例]潜行反间之谋,洵~!——清·王韬《淞滨琐话·记双烈》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 畐, 辶, 人, 丶, 大, 匹
Chinese meaning: 指对人逼迫不留馀地。[出处]清·沈起凤《谐铎·恶饯》“生母力敌万夫,而妾实为其所出,不至逼人太甚。”[例]潜行反间之谋,洵~!——清·王韬《淞滨琐话·记双烈》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để cảnh báo hoặc phê phán hành vi ép buộc.
Example: 你不能总是逼人太甚。
Example pinyin: nǐ bù néng zǒng shì bī rén tài shèn 。
Tiếng Việt: Bạn không thể lúc nào cũng ép buộc người khác quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc người khác quá mức
Nghĩa phụ
English
Pressuring someone excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对人逼迫不留馀地。[出处]清·沈起凤《谐铎·恶饯》“生母力敌万夫,而妾实为其所出,不至逼人太甚。”[例]潜行反间之谋,洵~!——清·王韬《淞滨琐话·记双烈》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế