Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逸辈殊伦

Pinyin: yì bèi shū lún

Meanings: Far surpassing one's peers., Vượt xa đồng lứa, 指超越同辈,无与比伦。[出处]唐张说《为留守奏嘉禾表》“腾文炜色,九光连合于贞明;逸辈殊伦,百宝骈滋于动植。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 兔, 辶, 车, 非, 朱, 歹, 亻, 仑

Chinese meaning: 指超越同辈,无与比伦。[出处]唐张说《为留守奏嘉禾表》“腾文炜色,九光连合于贞明;逸辈殊伦,百宝骈滋于动植。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc thành tựu.

Example: 她的才华可以说是逸辈殊伦。

Example pinyin: tā de cái huá kě yǐ shuō shì yì bèi shū lún 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy có thể nói là vượt xa đồng lứa.

逸辈殊伦
yì bèi shū lún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt xa đồng lứa

Far surpassing one's peers.

指超越同辈,无与比伦。[出处]唐张说《为留守奏嘉禾表》“腾文炜色,九光连合于贞明;逸辈殊伦,百宝骈滋于动植。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逸辈殊伦 (yì bèi shū lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung