Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼嫁

Pinyin: bī jià

Meanings: To force a girl into marriage., Ép gả, ép buộc một cô gái lấy chồng, ①施加压力,威逼一个女人与她不爱的男人成婚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 畐, 辶, 女, 家

Chinese meaning: ①施加压力,威逼一个女人与她不爱的男人成婚。

Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội cũ, nơi phụ nữ ít có quyền tự quyết định.

Example: 她被家人逼嫁给了一个陌生人。

Example pinyin: tā bèi jiā rén bī jià gěi le yí gè mò shēng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị gia đình ép gả cho một người lạ.

逼嫁
bī jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép gả, ép buộc một cô gái lấy chồng

To force a girl into marriage.

施加压力,威逼一个女人与她不爱的男人成婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼嫁 (bī jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung