Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼债
Pinyin: bī zhài
Meanings: To press for repayment of a debt, to demand payment urgently., Ép nợ, đòi nợ ráo riết, ①强迫借债人在无力偿还时还清所借债务。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 畐, 辶, 亻, 责
Chinese meaning: ①强迫借债人在无力偿还时还清所借债务。
Grammar: Đối tượng chịu tác động là con nợ, và hành động này thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 债权人天天上门逼债。
Example pinyin: zhài quán rén tiān tiān shàng mén bī zhài 。
Tiếng Việt: Chủ nợ ngày nào cũng đến nhà đòi nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép nợ, đòi nợ ráo riết
Nghĩa phụ
English
To press for repayment of a debt, to demand payment urgently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强迫借债人在无力偿还时还清所借债务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!