Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼仄

Pinyin: bī zè

Meanings: Narrow and cramped (often used to describe a small space)., Chật hẹp, tù túng (thường dùng để chỉ không gian nhỏ hẹp), ①狭窄。[例]逼仄何逼仄,我居巷南子巷北。——杜甫《逼仄行赠毕曜》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 畐, 辶, 人, 厂

Chinese meaning: ①狭窄。[例]逼仄何逼仄,我居巷南子巷北。——杜甫《逼仄行赠毕曜》。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả không gian vật lý, có tính chất tĩnh.

Example: 这条小巷非常逼仄。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo xiàng fēi cháng bī zè 。

Tiếng Việt: Con hẻm này rất chật hẹp.

逼仄
bī zè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật hẹp, tù túng (thường dùng để chỉ không gian nhỏ hẹp)

Narrow and cramped (often used to describe a small space).

狭窄。逼仄何逼仄,我居巷南子巷北。——杜甫《逼仄行赠毕曜》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼仄 (bī zè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung