Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25201 to 25230 of 28899 total words

返照回光
fǎn zhào huí guāng
Ánh sáng phản chiếu ngược lại, có thể ám...
返老归童
fǎn lǎo guī tóng
Trở lại tuổi thơ, trẻ hóa.
返邪归正
fǎn xié guī zhèng
Bỏ đường tà, quay về nẻo chính, sửa sai.
返青
fǎn qīng
Màu xanh trở lại (dùng để chỉ cây cỏ hồi...
还俗
huán sú
Hoàn tục (người tu hành quay trở lại cuộ...
还原反本
huán yuán fǎn běn
Trở về trạng thái ban đầu, khôi phục ngu...
还年卻老
huán nián què lǎo
Trẻ mãi không già, khôi phục tuổi xuân.
还年驻色
huán nián zhù sè
Giữ mãi tuổi xuân và sắc đẹp.
还我河山
huán wǒ hé shān
Trả lại đất nước, giành lại quê hương từ...
还朴反古
huán pǔ fǎn gǔ
Trở về sự giản dị và thuần phác như xưa.
还淳反古
huán chún fǎn gǔ
Khôi phục lại sự thuần phác và đạo đức c...
进位
jìn wèi
Tăng lên một cấp bậc hoặc giá trị mới (v...
进俯退俯
jìn fǔ tuì fǔ
Tiến thoái lưỡng nan, khó đưa ra quyết đ...
进兵
jìn bīng
Đưa quân tiến lên, tấn công
进击
jìn jī
Tiến công, tấn công mạnh mẽ
进刀
jìn dāo
Đưa dao cắt vào vật liệu (trong kỹ thuật...
进利除害
jìn lì chú hài
Thúc đẩy lợi ích và loại bỏ những điều g...
进剿
jìn jiǎo
Tiến đánh, tiêu diệt lực lượng đối phươn...
进占
jìn zhàn
Chiếm giữ, chiếm đóng một vùng lãnh thổ
进发
jìn fā
Tiến lên phía trước, xuất phát để đến nơ...
进可替不
jìn kě tì bù
Lời khuyên rằng nên tiếp cận vấn đề cẩn ...
进可替否
jìn kě tì fǒu
Có thể thay thế những điều không tốt bằn...
进呈
jìn chéng
Dâng lên (thường là dâng cho vua hoặc cấ...
进善惩奸
jìn shàn chéng jiān
Khuyến khích người tốt và trừng phạt kẻ ...
进善惩恶
jìn shàn chéng è
Khuyến khích cái thiện và trừng phạt cái...
进善退恶
jìn shàn tuì è
Tiến cử người tài giỏi và loại bỏ những ...
进善黜恶
jìn shàn chù è
Tiến cử người tài đức và bãi miễn kẻ xấu...
进壤广地
jìn rǎng guǎng dì
Mở rộng lãnh thổ, giành thêm đất đai.
进士
jìn shì
Tiến sĩ (trong hệ thống khoa bảng thời p...
进奉
jìn fèng
Dâng tặng, cống nạp (thường là vật quý g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...