Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 返照回光

Pinyin: fǎn zhào huí guāng

Meanings: Reflected light, which may metaphorically refer to reminiscence or reflection., Ánh sáng phản chiếu ngược lại, có thể ám chỉ sự hồi tưởng hoặc suy ngẫm., 佛教语。指用佛性对照检查,自我反省。[出处]元·李寿卿《度柳翠》第四折“等柳翠来时,击响云板,唱两句道《雨霖铃》‘今宵醒醒何处,杨柳岸晓风残月。’那其间返照回光,同登大道。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 反, 辶, 昭, 灬, 口, 囗, ⺌, 兀

Chinese meaning: 佛教语。指用佛性对照检查,自我反省。[出处]元·李寿卿《度柳翠》第四折“等柳翠来时,击响云板,唱两句道《雨霖铃》‘今宵醒醒何处,杨柳岸晓风残月。’那其间返照回光,同登大道。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc ẩn dụ. Có thể đóng vai trò làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 人生的最后阶段是返照回光。

Example pinyin: rén shēng de zuì hòu jiē duàn shì fǎn zhào huí guāng 。

Tiếng Việt: Giai đoạn cuối đời là lúc hồi tưởng lại những gì đã qua.

返照回光
fǎn zhào huí guāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng phản chiếu ngược lại, có thể ám chỉ sự hồi tưởng hoặc suy ngẫm.

Reflected light, which may metaphorically refer to reminiscence or reflection.

佛教语。指用佛性对照检查,自我反省。[出处]元·李寿卿《度柳翠》第四折“等柳翠来时,击响云板,唱两句道《雨霖铃》‘今宵醒醒何处,杨柳岸晓风残月。’那其间返照回光,同登大道。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

返照回光 (fǎn zhào huí guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung