Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近水楼台
Pinyin: jìn shuǐ lóu tái
Meanings: A pavilion close to the water (advantage due to favorable position or conditions)., Lầu đài gần nước (ý nói lợi thế nhờ địa vị hoặc điều kiện thuận lợi), 水边的楼台先得到月光。比喻能优先得到利益或便利的某种地位或关系。[出处]宋·俞文豹《清夜录》“范文正公镇钱塘,兵官皆被荐,独巡检苏麟不见录,乃献诗云‘近水楼台先得月,向阳花木易逢春。’”[例]他的表兄调任了,调到他去年教课的那所中学校来当校长了。~,自然容易得月。——叶圣陶《得失》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 斤, 辶, ㇇, 丿, 乀, 亅, 娄, 木, 厶, 口
Chinese meaning: 水边的楼台先得到月光。比喻能优先得到利益或便利的某种地位或关系。[出处]宋·俞文豹《清夜录》“范文正公镇钱塘,兵官皆被荐,独巡检苏麟不见录,乃献诗云‘近水楼台先得月,向阳花木易逢春。’”[例]他的表兄调任了,调到他去年教课的那所中学校来当校长了。~,自然容易得月。——叶圣陶《得失》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thể hiện lợi thế nhờ vào vị trí hoặc điều kiện sẵn có.
Example: 因为他在公司职位高,所以总能近水楼台先得月。
Example pinyin: yīn wèi tā zài gōng sī zhí wèi gāo , suǒ yǐ zǒng néng jìn shuǐ lóu tái xiān dé yuè 。
Tiếng Việt: Vì anh ấy ở vị trí cao trong công ty, nên luôn được lợi thế trước tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lầu đài gần nước (ý nói lợi thế nhờ địa vị hoặc điều kiện thuận lợi)
Nghĩa phụ
English
A pavilion close to the water (advantage due to favorable position or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水边的楼台先得到月光。比喻能优先得到利益或便利的某种地位或关系。[出处]宋·俞文豹《清夜录》“范文正公镇钱塘,兵官皆被荐,独巡检苏麟不见录,乃献诗云‘近水楼台先得月,向阳花木易逢春。’”[例]他的表兄调任了,调到他去年教课的那所中学校来当校长了。~,自然容易得月。——叶圣陶《得失》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế