Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近臣
Pinyin: jìn chén
Meanings: Close minister, trusted court official., Thần tử thân cận của vua chúa, ①君主所亲近的臣子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 辶, 臣
Chinese meaning: ①君主所亲近的臣子。
Grammar: Danh từ ghép chỉ vai trò quan trọng trong cung đình, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 他是皇帝的近臣。
Example pinyin: tā shì huáng dì de jìn chén 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thần tử thân cận của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần tử thân cận của vua chúa
Nghĩa phụ
English
Close minister, trusted court official.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主所亲近的臣子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!