Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 还年驻色

Pinyin: huán nián zhù sè

Meanings: To preserve one’s youth and beauty forever., Giữ mãi tuổi xuân và sắc đẹp., 恢复年轻,长生不老。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 不, 辶, 年, 主, 马, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 恢复年轻,长生不老。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn chương hay miêu tả mong muốn duy trì vẻ ngoài tươi trẻ.

Example: 她用了很多护肤品,希望可以还年驻色。

Example pinyin: tā yòng le hěn duō hù fū pǐn , xī wàng kě yǐ huán nián zhù sè 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng rất nhiều sản phẩm chăm sóc da với hy vọng giữ mãi tuổi xuân và sắc đẹp.

还年驻色
huán nián zhù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ mãi tuổi xuân và sắc đẹp.

To preserve one’s youth and beauty forever.

恢复年轻,长生不老。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

还年驻色 (huán nián zhù sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung