Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近悦远来
Pinyin: jìn yuè yuǎn lái
Meanings: Pleasing those nearby and attracting those afar., Vui lòng người gần, thu hút người xa, 使近处的人受到好处而高兴,远方的人闻风就会前来投奔。旧指当权者给人恩惠,以便笼络人心。[出处]《论语·子路》“叶公问政。子曰‘近者说(悦),远者来’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 斤, 辶, 兑, 忄, 元, 来
Chinese meaning: 使近处的人受到好处而高兴,远方的人闻风就会前来投奔。旧指当权者给人恩惠,以便笼络人心。[出处]《论语·子路》“叶公问政。子曰‘近者说(悦),远者来’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa triết lý kinh doanh hoặc xã hội.
Example: 公司实施了近悦远来的市场策略。
Example pinyin: gōng sī shí shī le jìn yuè yuǎn lái de shì chǎng cè lüè 。
Tiếng Việt: Công ty đã áp dụng chiến lược thị trường 'vui lòng người gần, thu hút người xa'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui lòng người gần, thu hút người xa
Nghĩa phụ
English
Pleasing those nearby and attracting those afar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使近处的人受到好处而高兴,远方的人闻风就会前来投奔。旧指当权者给人恩惠,以便笼络人心。[出处]《论语·子路》“叶公问政。子曰‘近者说(悦),远者来’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế