Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近畿
Pinyin: jìn jī
Meanings: Capital region (in China or Japan)., Khu vực lân cận thủ đô (ở Trung Quốc hoặc Nhật Bản), ①邻近国都的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 斤, 辶, 戈, 田
Chinese meaning: ①邻近国都的地方。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực địa lý, đặc biệt phổ biến trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị.
Example: 日本的近畿地区包括京都和大阪。
Example pinyin: rì běn de jìn jī dì qū bāo kuò jīng dōu hé dà bǎn 。
Tiếng Việt: Khu vực Kinki của Nhật Bản bao gồm Kyoto và Osaka.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực lân cận thủ đô (ở Trung Quốc hoặc Nhật Bản)
Nghĩa phụ
English
Capital region (in China or Japan).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邻近国都的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!