Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还我河山
Pinyin: huán wǒ hé shān
Meanings: Return our homeland; reclaim the country from the enemy., Trả lại đất nước, giành lại quê hương từ tay kẻ thù., ①实践诺言。*②偿还对神许下的诺言。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 不, 辶, 我, 可, 氵, 山
Chinese meaning: ①实践诺言。*②偿还对神许下的诺言。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa yêu nước sâu sắc, thường được dùng trong lịch sử hoặc biểu đạt lòng yêu nước.
Example: 抗战时期,人们喊出了‘还我河山’的口号。
Example pinyin: kàng zhàn shí qī , rén men hǎn chū le ‘ huán wǒ hé shān ’ de kǒu hào 。
Tiếng Việt: Thời kháng chiến, mọi người đã hô vang khẩu hiệu ‘còn lại đất nước cho chúng tôi’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại đất nước, giành lại quê hương từ tay kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
Return our homeland; reclaim the country from the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实践诺言
偿还对神许下的诺言
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế