Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近朱者赤
Pinyin: jìn zhū zhě chì
Meanings: One takes on the color of one's company (environment heavily influences a person)., Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng (ý nói môi trường xung quanh ảnh hưởng lớn tới con người), ①接近朱红,就染成赤色,接近墨色,就染成黑色。比喻跟什么人学什么人,与什么行当打交道总会有所懂行。[例]近朱者赤,近墨者黑,声和则响清,形正则影直。——傅玄《太子少傅箴》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 斤, 辶, 朱, 日, 耂, 土
Chinese meaning: ①接近朱红,就染成赤色,接近墨色,就染成黑色。比喻跟什么人学什么人,与什么行当打交道总会有所懂行。[例]近朱者赤,近墨者黑,声和则响清,形正则影直。——傅玄《太子少傅箴》。
Grammar: Thành ngữ cố định không thay đổi cấu trúc, mang ý nghĩa triết lý về sự ảnh hưởng của môi trường.
Example: 他受了好朋友的影响,变得更好了,真是近朱者赤。
Example pinyin: tā shòu le hǎo péng yǒu de yǐng xiǎng , biàn de gèng hǎo le , zhēn shì jìn zhū zhě chì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu ảnh hưởng từ bạn tốt nên đã trở nên tốt hơn, đúng là gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng (ý nói môi trường xung quanh ảnh hưởng lớn tới con người)
Nghĩa phụ
English
One takes on the color of one's company (environment heavily influences a person).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接近朱红,就染成赤色,接近墨色,就染成黑色。比喻跟什么人学什么人,与什么行当打交道总会有所懂行。近朱者赤,近墨者黑,声和则响清,形正则影直。——傅玄《太子少傅箴》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế