Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 24721 to 24750 of 28922 total words

Bước nhỏ, đi khom lưng e dè.
niè
Đi nhẹ nhàng, len lén
蹑足其间
niè zú qí jiān
Tham gia vào một nhóm hoặc tình huống mộ...
蹑足潜踪
niè zú qián zōng
Di chuyển âm thầm và giấu mình, không để...
蹑足附耳
niè zú fù ěr
Đến gần ai đó thật khẽ khàng và thì thầm...
pán
Bước đi chậm chạp, khó khăn (thường dùng...
Nhăn mặt, cau mày
蹙缩
cù suō
Co rút lại, thu nhỏ lại vì sợ hãi hoặc l...
qiāng
Bước đi nhanh nhẹn, dứt khoát
xiān
Bước nhanh và nhẹ nhàng, giống như dáng ...
bié
Bước đi khập khiễng, không đều
dēng
Đạp, giẫm chân lên cái gì đó (ví dụ: đạp...
chú
Đi lui tới, không quyết định, thường dùn...
蹰躇
chú chú
Do dự, chần chừ, không quyết đoán.
蹲班
dūn bān
Học lại lớp (do học lực kém hoặc không đ...
jué
Ngã sấp, vấp ngã
jué
Ngã quỵ, đổ sụp
qiáo
Dép gỗ, guốc
liāo
Chạy nhanh, chạy thục mạng
zào
Tức giận, bồn chồn, khó chịu
Què, tật nguyền về chân
chú
Do dự, chần chừ
dǔn
Mua hoặc tích trữ một lượng lớn hàng hóa...
chóu
Do dự, ngập ngừng (thường đi kèm với 躇 đ...
Leo lên, đạt đến vị trí cao hơn (về địa ...
Di chuyển chậm chạp, khó khăn.
lìn
Giày xéo, tàn phá
躐等
liè děng
Vượt cấp, bỏ qua các bước trung gian.
躐级
liè jí
Bỏ qua cấp bậc, vượt cấp.
躐进
liè jìn
Tiến lên bằng cách bỏ qua quy trình thôn...

Showing 24721 to 24750 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...