Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹲班
Pinyin: dūn bān
Meanings: To repeat a grade (due to poor academic performance or insufficient qualifications)., Học lại lớp (do học lực kém hoặc không đủ điều kiện lên lớp)., ①留级。[例]全班学生没有一个蹲班的。[例]他去年蹲了一班,没有毕业。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 尊, 𧾷, 王
Chinese meaning: ①留级。[例]全班学生没有一个蹲班的。[例]他去年蹲了一班,没有毕业。
Grammar: Động từ ghép, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến giáo dục.
Example: 小明因为成绩不好,今年需要蹲班。
Example pinyin: xiǎo míng yīn wèi chéng jì bù hǎo , jīn nián xū yào dūn bān 。
Tiếng Việt: Tiểu Minh vì thành tích kém nên năm nay phải học lại lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học lại lớp (do học lực kém hoặc không đủ điều kiện lên lớp).
Nghĩa phụ
English
To repeat a grade (due to poor academic performance or insufficient qualifications).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留级。全班学生没有一个蹲班的。他去年蹲了一班,没有毕业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!